VN520


              

导航

Phiên âm : dǎo háng.

Hán Việt : đạo hàng.

Thuần Việt : hướng dẫn; dẫn đường .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hướng dẫn; dẫn đường (tàu thuyền hoặc máy bay)
利用航行标志雷达无线电装置等引导飞机或轮船等航行


Xem tất cả...